✨Trịnh Cung công

Trịnh Cung công

Trịnh Cung công (chữ Hán: 鄭共公; trị vì: 454 TCN–424 TCN), tên thật là Cơ Xú (姬醜), là vị vua thứ 21 của nước Trịnh – chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc.

Cơ Sửu là con trai của Trịnh Hiến công

Năm 455 TCN, người nước Trịnh nổi dậy giết Trịnh Ai công, lập Cơ Sửu lên nối ngôi, tức Trịnh Cung công.

Sử ký không ghi rõ những hành trạng của ông và các sự kiện liên quan đến nước Trịnh trong thời gian ông ở ngôi.

Năm 424 TCN, Trịnh Cung công qua đời. Ông làm vua được 31 năm. Con ông là Cơ Dĩ lên nối ngôi tức Trịnh U công.

👁️ 7 | ⌚2025-09-03 20:58:28.584
Mua hàng tại Shopee giảm thêm 30%

**Trịnh Cung công** (chữ Hán: 鄭共公; trị vì: 454 TCN–424 TCN), tên thật là **Cơ Xú** (姬醜), là vị vua thứ 21 của nước Trịnh – chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc.
**Trịnh Khang công** (chữ Hán: 郑康公; trị vì: 395 TCN–375 TCN), tên thật là **Cơ Ất** (姬乙), là vị vua thứ 24 và cũng là vị vua cuối cùng của nước Trịnh – chư hầu
**Trịnh U công** (chữ Hán: 鄭幽公; trị vì: 424 TCN), tên thật là **Cơ Dĩ** (姬已), là vị vua thứ 22 của nước Trịnh – chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông,
**Trịnh Nhu công** (chữ Hán: 鄭繻公; trị vì: 423 TCN–396 TCN), tên thật là **Cơ Đãi** (姬駘), là vị vua thứ 23 của nước Trịnh – chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc.
**Trịnh Thành Công** () (2 tháng 8 năm 1624 - 23 tháng 6 năm 1662), nguyên huý là **Sâm**, tự là **Minh Nghiễm **hay** Đại Mộc**, hay còn được biết đến với tên gọi khác
**Trịnh Trang công** (chữ Hán: 鄭莊公; 757 TCN – 701 TCN), tên thật là **Cơ Ngụ Sinh** (姬寤生), là vị vua thứ ba của nước Trịnh – chư hầu nhà Chu thời Xuân Thu trong
**Trịnh Văn công** (chữ Hán: 鄭文公; trị vì: 673 TCN–628 TCN), tên thật là **Cơ Tiệp** (姬踕), là vị vua thứ tám của nước Trịnh – chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc.
**Trịnh Mục công** (chữ Hán: 鄭穆公; 649 TCN – 606 TCN), còn gọi là **Trịnh Mâu công** (鄭繆公), tên thật là **Cơ Tử Lan** (姬子蘭), là vị vua thứ chín của nước Trịnh - chư
**Trịnh Thành công** (chữ Hán: 鄭成公; trị vì: 584 TCN–571 TCN), tên thật là **Cơ Hỗn** (姬睔). Thành công trở lại ngôi vua. ## Bỏ Tấn theo Sở Từ khi trở lại theo Tấn, Trịnh
**Trịnh Tương công** (chữ Hán: 鄭襄公; trị vì: 604 TCN–587 TCN), tên thật là **Cơ Tử Kiên** (姬子堅), là vị vua thứ 11 của nước Trịnh – chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung
**Trịnh Lệ công** (chữ Hán: 鄭厲公, ?–673 TCN, trị vì: 700 TCN–697 TCN và 679 TCN–673 TCN), tên thật là **Cơ Đột** (姬突), là vị vua thứ năm của nước Trịnh – chư hầu nhà
**Trịnh Thanh công** (chữ Hán: 鄭聲公; trị vì: 500 TCN–463 TCN), tên thật là **Cơ Thắng** (姬勝), là vị vua thứ 19 của nước Trịnh – chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc.
**Trịnh Giản công** (chữ Hán: 鄭簡公; sinh 570 TCN, trị vì: 565 TCN–530 TCN), tên thật là **Cơ Gia** (姬嘉), là vị vua thứ 16 của nước Trịnh – chư hầu nhà Chu trong lịch
**Trịnh Chiêu công** (chữ Hán: 鄭昭公; trị vì: 701 TCN và 697 TCN–695 TCN), tên thật là **Cơ Hốt** (姬忽), là vị vua thứ tư của nước Trịnh – chư hầu nhà Chu trong lịch
**Trịnh Li công** hay **Trịnh Hi công** (chữ Hán: 鄭釐公 hay 鄭僖公; trị vì: 570 TCN–566 TCN), tên thật là **Cơ Uẩn** (姬恽), hay còn gọi là **Cơ Khôn Ngoan** (姬髡顽), là vị vua thứ
**Trịnh Điệu công** (chữ Hán: 鄭悼公; trị vì: 586 TCN–585 TCN), tên thật là **Cơ Phí** (姬沸), là vị vua thứ 12 của nước Trịnh – chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc.
**Trinh Minh Công chúa **(貞明公主, 27 tháng 6 năm 1603 - 8 tháng 9 năm 1685) là công chúa, Vương tộc nhà Triều Tiên, đích trưởng nữ của Triều Tiên Tuyên Tổ, mẹ là Nhân
**Trịnh Hiến công** (chữ Hán: 鄭獻公; trị vì: 513 TCN–501 TCN), tên thật là **Cơ Mãi** (姬躉) hay **Cơ Độn**, là vị vua thứ 18 của nước Trịnh – chư hầu nhà Chu trong lịch
**Trịnh Định công** (chữ Hán: 鄭定公; trị vì: 529 TCN–514 TCN), tên thật là **Cơ Ninh** (姬寧), là vị vua thứ 17 của nước Trịnh – chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc.
**Trịnh Linh công** (chữ Hán: 鄭靈公/郑灵公; trị vì: 606 TCN–605 TCN), hay **Trịnh U công**, tên thật là **Cơ Tử Di** (姬子夷), là vị vua thứ 10 của nước Trịnh – chư hầu nhà Chu
**Trịnh Hoàn công** (chữ Hán: 鄭桓公; trị vì: 806 TCN–771 TCN), tên thật là **Cơ Hữu** (姬友), là vị vua đầu tiên của nước Trịnh – chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc.
Nội dung: Giáo trình Cung cấp điện được biên soạn theo đề cương do Vụ Giáo dục chuyên nghiệp, Bộ Giáo dục & Đào tạo xây dựng và thông qua. Nội dung được biên soạn
**Trinh Ý Công chúa **(貞懿公主, 1415 - 11 tháng 2, 1477) là công chúa nhà Triều Tiên, vương thứ nữ của Triều Tiên Thế Tông và Chiêu Hiến Vương hậu Thẩm thị, em gái của
**Nam Cung công chúa** (chữ Hán: 南宮公主), là một Công chúa nhà Hán, là Hoàng nữ của Hán Cảnh Đế Lưu Khải và Hiếu Cảnh Vương Hoàng hậu. Do vậy, bà là em gái Bình
**Cung công** (chữ Hán: 龚公 hoặc 恭公 và 共公) là thụy hiệu của một số vị quân chủ chư hầu và đại thần dưới chế độ phong kiến trong lịch sử Trung Quốc. Thời cổ
**Trinh Thuận Công chúa **(貞順公主, 1385 - 1460) là công chúa nhà Triều Tiên, trưởng nữ của Triều Tiên Thái Tông và Nguyên Kính Vương hậu Mẫn thị (閔氏). Định Tông năm thứ nhất, 1399,
**Vĩnh Gia Trinh Ý Công chúa** (chữ Hán: 永嘉貞懿公主; 1376 – 12 tháng 10 năm 1455), không rõ tên thật, là hoàng nữ của Minh Thái Tổ Chu Nguyên Chương, hoàng đế đầu tiên của
Giáo Trình Cung Cấp Điện Cuốn sách chỉ trình bày những vấn đề thiết thực và cơ bản nhất trong lĩnh vực cung cấp điện. Tỷ lệ các bài toán ví dụ và bài tập
**Cung Cộng hòa** () là một tòa nhà ở Berlin, nơi tổ chức _Volkskammer_, quốc hội của Cộng hòa Dân chủ Đức (Đông Đức hoặc GDR), từ năm 1976 đến 1990. Cung Cộng hòa hay
**Tống Cung công** hay **Tống Cộng công** (chữ Hán: 宋共公, ?-576 TCN, trị vì 588 TCN-576 TCN), tên thật là **Tử Hà** (子瑕), là vị vua thứ 25 của nước Tống - chư hầu nhà
Công nghệ chế tạo phôi là giai đoạn đầu của quá trình gia công chế tạo chi tiết, sản phẩm cơ khí; giai đoạn này có ảnh hưởng rất lớn đến năng suất, chất lượng
**Trinh Huệ Công Chúa** (_chữ Hán_:貞惠公主) là thụy hiệu của một vị công chúa trong lịch sử chế độ phong kiến ở khu vực Á Đông ## Danh sách *Bột Hải quốc Trinh Huệ công
Triển khai thực hiện Kế hoạch số 311/KH-UBND ngày 27/12/2023 của Ủy ban nhân dân tỉnh Kiên Giang về cung ứng hàng hóa ổn định thị trường dịp cuối năm 2023 và tết Nguyên đán
Triển khai thực hiện Kế hoạch số 311/KH-UBND ngày 27/12/2023 của Ủy ban nhân dân tỉnh Kiên Giang về cung ứng hàng hóa ổn định thị trường dịp cuối năm 2023 và tết Nguyên đán
Triển khai thực hiện Kế hoạch số 311/KH-UBND ngày 27/12/2023 của Ủy ban nhân dân tỉnh Kiên Giang về cung ứng hàng hóa ổn định thị trường dịp cuối năm 2023 và tết Nguyên đán
Nguyễn Văn Linh: Hành Trình Cùng Lịch Sử (Tái bản năm 2024) Nhà xuất bản : NXB Trẻ. Công ty phát hành : NXB Trẻ. Tác giả : Nhiều Tác Giả. Kích thước : 23
Cuốn sách Giáo trình Toán kinh tế được biên soạn với mục đích cung cấp học liệu bắt buộc cho giảng viên và sinh viên của Trường Đại học Kinh tế. Ngoài ra, giáo trình
**Đoan Cung Công** (_chữ Hán_:端恭公) là thụy hiệu của một số vị công tước trong lịch sử chế độ phong kiến ở khu vực Á Đông. ## Danh sách #Nguyễn triều Tuy Lý Đoan Cung
**Trần Cung công** hay **Trần Cộng công** (chữ Hán: 陳共公; trị vì: 631 TCN-614 TCN), tên thật là **Quy Sóc** (媯朔), là vị vua thứ 18 của nước Trần – chư hầu nhà Chu trong
**Văn Cung Công** (_chữ Hán_:文恭公) là thụy hiệu của một số vị quốc công, quận công, huyện công hoặc hương công trong lịch sử các triều đại phong kiến ở khu vực Á Đông. ##
Giáo trình Văn hóa và Kiến trúc. Cuốn giáo trình cung cấp cho học viên, sinh viên những hiểu biết và nắm được kiến thức cơ bản về mối quan hệ biện chứng giữa văn
**Trịnh Căn** (chữ Hán: 鄭根, 18 tháng 7 năm 1633 Lúc nhỏ, Trịnh Căn chưa được xem là một ứng cử viên cho việc kế thừa ngôi Chúa, bởi bác cả của ông là Sùng
**Trịnh Doanh** (chữ Hán: 鄭楹, 4 tháng 12 năm 1720 – 12 tháng 5 năm 1767), thụy hiệu **Nghị Tổ Ân vương** (毅祖恩王), là vị chúa Trịnh thứ 7 thời Lê Trung hưng trong lịch
**Phan Châu Trinh** hay **Phan Chu Trinh** (chữ Hán: 潘周楨; 1872 – 1926), hiệu là **Tây Hồ** (西湖), biệt hiệu **Hy Mã** (希瑪), tự là **Tử Cán** (子幹). Ông là nhà thơ, nhà văn, và
phải|nhỏ|402x402px|[[Mã nguồn của một chương trình máy tính đơn giản được viết bằng ngôn ngữ lập trình C. Khi được biên dịch và chạy, nó sẽ cho kết quả "Hello, world!".]] **Ngôn ngữ lập trình**
**Phương trình** là một biểu thức toán học có chứa các biến số và các phép toán, trong đó các giá trị của các biến được tìm kiếm để làm cho cả biểu thức trở
**Trịnh Công Sơn** (28 tháng 2 năm 1939 – 1 tháng 4 năm 2001) là một nam nhạc sĩ người Việt Nam. Ông được coi là một trong những nhạc sĩ lớn nhất của tân
**Chúa Trịnh** (chữ Nôm: 主鄭, chữ Hán: 鄭王 / **Trịnh vương**; 1545 – 1787) là một vương tộc phong kiến kiểm soát quyền lực lãnh thổ Đàng Ngoài suốt thời Lê Trung hưng. Về danh
**Giuse Maria Trịnh Như Khuê** (11 tháng 12 năm 1898 – 27 tháng 11 năm 1978) là một hồng y thuộc Giáo hội Công giáo Rôma và là hồng y tiên khởi của Việt Nam. Khẩu
**Trịnh – Nguyễn phân tranh** (chữ Hán: 鄭阮紛爭) là thời kỳ phân chia lãnh thổ giữa chế độ "vua Lê chúa Trịnh" ở phía Bắc sông Gianh (Đàng Ngoài) và chúa Nguyễn cai trị ở